000 00809nam a2200301 a 4500
001 vtls000069553
003 VRT
005 20240802185249.0
008 101207s1972 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079385
039 9 _a201803161628
_bhaianh
_c201611040856
_dnbhanh
_c201502080522
_dVLOAD
_y201012070539
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bTRI 1972
_223
090 _a495.15
_bTRI 1972
242 0 0 _aTri thức tu từ hán ngữ hiện đại
245 0 0 _a现在汉语修辞知识
260 _a湖北:
_b湖北人民,
_c1972
300 _a112 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTu từ học
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363367
_d363367