000 | 00816nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185249.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079390 | ||
039 | 9 |
_a201502080522 _bVLOAD _y201012070539 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bNHU 1990 |
||
090 |
_a895.109 _bNHU 1990 |
||
242 | 0 | 0 | _aTuyển chọn những bài văn về nhật ký, thư tín |
245 | 0 | 0 | _a书信日记精选 |
260 |
_a河南: _b文心, _c1990 |
||
300 | _a200 tr. | ||
653 | _aCách viết văn | ||
653 | _aNhật ký | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363372 _d363372 |