000 | 00841nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069611 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185250.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079444 | ||
039 | 9 |
_a201504270126 _bVLOAD _c201502080522 _dVLOAD _y201012070540 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.1 _bBAN 1991 |
||
090 |
_a895.1 _bBAN 1991 |
||
100 | 1 | _a本, 社 | |
242 | 1 | 0 | _aMở rộng tinh hoa của những áng văn chương |
245 | 1 | 0 |
_a増廣賢文精粹 / _c本社 |
260 |
_a武漢: _b武漢, _c1991 |
||
300 | _a30 tr. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363414 _d363414 |