000 00787nam a2200325 p 4500
001 vtls000069617
003 VRT
005 20240802185250.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079450
039 9 _a201502080522
_bVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bTHA 1991
090 _a895.13
_bTHA 1991
100 1 _a申, 凤玉
242 1 0 _aTrăm hoa vạn sắc
245 1 0 _a王华八门 /
_c申凤玉
260 _a黑龙江:
_b黑龙江科学技术,
_c1991
300 _a127 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363420
_d363420