000 | 00840nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069619 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185250.0 | ||
008 | 101207s1985 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079452 | ||
039 | 9 |
_a201803061604 _bhaianh _c201611040940 _dnbhanh _c201502080522 _dVLOAD _y201012070540 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.107 _bLUA 1985 _223 |
090 |
_a495.107 _bLUA 1985 |
||
242 | 0 | 0 | _aLuận về dạy học tiếng hán cho người nước ngoài |
245 | 0 | 0 | _a对外汉语教学论集 |
260 |
_a北京: _b北京语言学院, _c1985 |
||
300 | _a531 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363421 _d363421 |