000 00804nam a2200301 a 4500
001 vtls000069626
003 VRT
005 20240802185251.0
008 101207s19?? cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079459
039 9 _a201803051022
_bhaianh
_c201611151107
_dnbhanh
_c201502080522
_dVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bTHA 19??
_223
090 _a495.15
_bTHA 19??
242 0 0 _aThành tựu học ngữ pháp Hán ngữ trong 10 năm
245 0 0 _a十年来汉语语法学的成就
260 _c19??
300 _a349 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363428
_d363428