000 00767nam a2200301 a 4500
001 vtls000069629
003 VRT
005 20240802185251.0
008 101207s1959 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079462
039 9 _a201802271037
_bhaianh
_c201611151108
_dnbhanh
_c201502080522
_dVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a445
_bNGU 1959
_223
090 _a445
_bNGU 1959
242 0 0 _aNgữ pháp tiếng Pháp
245 0 0 _a法语语法
260 _a北京:
_b商务印书馆,
_c1959
300 _a337 tr.
650 0 _aTiếng Pháp
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363431
_d363431