000 00818nam a2200313 a 4500
001 vtls000069640
003 VRT
005 20240802185251.0
008 101207s1960 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079473
039 9 _a201805091619
_bhaianh
_c201611151112
_dnbhanh
_c201502080522
_dVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bCAO 1960
_223
090 _a495.15
_bCAO 1960
100 1 _a高, 明凯
242 1 0 _aLý luận ngữ pháp
245 1 0 _a语法理论 /
_c高明凯
260 _a北京:
_b商务印书馆,
_c1960
300 _a328 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363442
_d363442