000 | 00842nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069645 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185251.0 | ||
008 | 101207s1957 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079478 | ||
039 | 9 |
_a201611151114 _bnbhanh _c201502080522 _dVLOAD _y201012070540 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a415 _bMAI 1957 _223 |
090 |
_a415 _bMAI 1957 |
||
100 | 1 | _a梅, 耶 | |
242 | 1 | 0 | _aSo sánh ngữ pháp trong lịch sử ngôn ngữ học |
245 | 1 | 0 |
_a历史语言学中的比较方法 / _c梅耶 |
260 |
_a北京: _b科学, _c1957 |
||
300 | _a104 tr. | ||
653 | _aNgôn ngữ học | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363447 _d363447 |