000 00839nam a2200301 a 4500
001 vtls000069656
003 VRT
005 20240802185251.0
008 101207s1958 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079489
039 9 _a201803161521
_bhaianh
_c201611151120
_dnbhanh
_c201611151119
_dnbhanh
_c201611151118
_dnbhanh
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bGIA 1958
_223
090 _a495.15
_bGIA 1958
242 0 0 _aGiải pháp hình thành Hán ngữ hiện đại
245 0 0 _a现代汉语构词法例解
260 _a济南:
_b山东人民,
_c1958
300 _a74 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ vựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363458
_d363458