000 00796nam a2200325 p 4500
001 vtls000069665
003 VRT
005 20240802185251.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079498
039 9 _a201502080523
_bVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bBAO 1991
090 _a895.13
_bBAO 1991
100 1 _a包, 天笑
242 1 0 _aMùa thu, mùa xuân Thượng Hải
245 1 0 _a上海春秋 /
_c包天笑
260 _a上海:
_b上海古籍,
_c1991
300 _a394 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363467
_d363467