000 | 00842nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069671 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185252.0 | ||
008 | 101207s19?? cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079504 | ||
039 | 9 |
_a201803061650 _bhaianh _c201611151123 _dnbhanh _c201502080523 _dVLOAD _y201012070540 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.107 _bHOC 19?? _223 |
090 |
_a495.107 _bHOC 19?? |
||
100 | 1 | _a高, 明凯 | |
242 | 1 | 0 | _aHọc tiếng phổ thông |
245 | 1 | 0 |
_a普通语言学 / _c高明凯 |
260 |
_a北京: _b东方书店, _c19?? |
||
300 | _a304 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học _vGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363473 _d363473 |