000 00821nam a2200313 a 4500
001 vtls000069672
003 VRT
005 20240802185252.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079505
039 9 _a201803051012
_bhaianh
_c201611041001
_dnbhanh
_c201504270126
_dVLOAD
_c201502080523
_dVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bTE 1991
_223
090 _a495.1
_bTE 1991
100 1 _a齐, 如山
242 1 0 _aTiếng thổ Bắc Kinh
245 1 0 _a北京土话 /
_c齐如山
260 _a北京:
_b北京燕山,
_c1991
300 _a378 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363474
_d363474