000 00835nam a2200313 a 4500
001 vtls000069681
003 VRT
005 20240802185252.0
008 101207s1985 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079514
039 9 _a201803161610
_bhaianh
_c201611041004
_dnbhanh
_c201502080523
_dVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.12
_bPHU 1985
_223
090 _a495.12
_bPHU 1985
100 1 _a符, 淮青
242 1 0 _aTừ vựng hán ngữ hiện đại
245 1 0 _a现代汉语词汇 /
_c符淮青
260 _a北京:
_b北京大学,
_c1985
300 _a258 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ vựng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363482
_d363482