000 00811nam a2200313 a 4500
001 vtls000069691
003 VRT
005 20240802185252.0
008 101207s1986 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079524
039 9 _a201803051026
_bhaianh
_c201611041010
_dnbhanh
_c201502080523
_dVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bĐON 1986
_223
090 _a495.11
_bĐON 1986
100 1 _a董, 桃杰
242 1 0 _aLuyện khẩu ngữ
245 1 0 _a口语训练 /
_c董 桃杰
260 _a北京:
_b语文,
_c1986
300 _a309 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xKhẩu ngữ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363489
_d363489