000 00870nam a2200313 a 4500
001 vtls000069694
003 VRT
005 20240802185252.0
008 101207s1960 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079527
039 9 _a201803061705
_bhaianh
_c201611151250
_dnbhanh
_c201504270126
_dVLOAD
_c201502080523
_dVLOAD
_y201012070540
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bTUO 1960
_223
090 _a495.1
_bTUO 1960
100 1 _a蒋, 善国
242 1 0 _aTính chất và cách sắp xếp chữ Hán
245 1 0 _a汉字的组成和性质 /
_c蒋善国
260 _a北京:
_b文字改革,
_c1960
300 _a296 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xChữ viết
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363491
_d363491