000 00856nam a2200313 a 4500
001 vtls000069710
003 VRT
005 20240802185252.0
008 101207s19?? cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079543
039 9 _a201803070931
_bhaianh
_c201611041016
_dnbhanh
_c201502080523
_dVLOAD
_y201012070541
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bTIE 19??
_223
090 _a495.11
_bTIE 19??
100 1 _a薛, 风生
242 1 0 _aHệ thống diễn giải phân tích âm Bắc Kinh
245 1 0 _a北京音系解析 /
_c薛风生
260 _a北京:
_b北京语言学院,
_c19??
300 _a142 Tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ âm
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363505
_d363505