000 | 00822nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069717 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185252.0 | ||
008 | 101207s1991 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079550 | ||
039 | 9 |
_a201803021658 _bhaianh _c201611041017 _dnbhanh _c201502080523 _dVLOAD _y201012070541 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.107 _bTIN 1991 _223 |
090 |
_a495.107 _bTIN 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aTình hình dạy học hán ngữ trên thế giới |
245 | 0 | 0 | _a世界汉语教学概况 |
260 |
_a北京: _b国际文化, _c1991 |
||
300 | _a82 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363508 _d363508 |