000 00802nam a2200325 p 4500
001 vtls000069728
003 VRT
005 20240802185253.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079562
039 9 _a201502080523
_bVLOAD
_y201012070541
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aVN
082 _a895.922 3
_bTR-N 1969
090 _a895.922 3
_bTR-N 1969
100 1 _a陈, 梅南
242 1 0 _aDải đất hẹp mà dài
245 1 0 _a狭长地带 /
_c陈梅南
260 _a河内:
_b越南外文,
_c1969
300 _a[300 tr.]
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Việt Nam
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363514
_d363514