000 00811nam a2200313 a 4500
001 vtls000069779
003 VRT
005 20240802185253.0
008 101207s1958 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079613
039 9 _a201803061600
_bhaianh
_c201611160852
_dnbhanh
_c201502080523
_dVLOAD
_y201012070542
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bLA 1958
_223
090 _a495.15
_bLA 1958
100 1 _a吕, 翼平
242 1 0 _aVị ngữ phức tạp
245 1 0 _a复杂谓语 /
_c吕翼平
260 _a上海:
_b新知识,
_c1958
300 _a132 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363541
_d363541