000 | 01211nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069795 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185253.0 | ||
008 | 101207s2006 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060079630 | ||
039 | 9 |
_a201702151045 _bbactt _c201502080524 _dVLOAD _c201410301506 _dhaultt _y201012070542 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.2 _bĐA-T 2006 _223 |
090 |
_a519.2 _bĐA-T 2006 |
||
100 | 1 |
_aĐặng, Hùng Thắng, _d1953- |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuá trình ngẫu nhiên và tính toán ngẫu nhiên / _cĐặng Hùng Thắng |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2006 |
||
300 | _a235 tr. | ||
653 | _aQuá trình ngẫu nhiên | ||
653 | _aTích phân ngẫu nhiên | ||
653 | _aTính toán ngẫu nhiên | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1041272&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQlc_01386&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
913 | _aHoàng Thị Hoà | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHKHTN _bKhoa Toán - Cơ - Tin học |
||
999 |
_c363547 _d363547 |