000 00770nam a2200325 p 4500
001 vtls000069824
003 VRT
005 20240802185254.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060079662
039 9 _a201502080524
_bVLOAD
_y201012070543
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bTAC 1954
090 _a895.13
_bTAC 1954
100 1 _a塞, 狄克
242 1 0 _aĐà lỉ a
245 1 0 _a陀里亚 /
_c塞狄克
260 _a北京 :
_b时代,
_c1954
300 _a230 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363557
_d363557