000 | 00941nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069847 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185254.0 | ||
008 | 101207s1980 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079685 | ||
039 | 9 |
_a201803161647 _bhaianh _c201611041520 _dnbhanh _c201611041508 _dnbhanh _c201502080524 _dVLOAD _y201012070543 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.184 _bHO 1990 _223 |
090 |
_a495.184 _bHO 1990 |
||
100 | 1 | _a胡, 坤慧 | |
242 | 1 | 0 | _aGiáo trình khoa học kỹ thuật trung cấp (Phần đọc thêm) |
245 | 1 | 0 |
_a.科技汉语教程中级阅读课本. _n1册 / _c胡坤慧 |
260 |
_a天津: _b中国天津, _c1990 |
||
300 | _a118 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDùng chokỹ thuật _vGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363562 _d363562 |