000 | 01170nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069872 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185254.0 | ||
008 | 101207s2005 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079710 | ||
039 | 9 |
_a201603301127 _bhaianh _c201502080524 _dVLOAD _c201304180957 _dhoant_tttv _y201012070543 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a910 _bHAI 2005 _214 |
090 |
_a910 _bHAI 2005 |
||
245 | 0 | 0 |
_a<250=Hai trăm năm mươi> Quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới / _cCb. : Mai Lý Quảng ; Biên soạn : Đỗ Đức Thịnh, Nguyễn Chu Dương |
250 | _aTái bản lần 5, có bổ sung và sửa chữa | ||
260 |
_aH. : _bThế giới, _c2005 |
||
300 | _a1326 tr. | ||
653 | _aLãnh thổ | ||
653 | _aQuốc gia | ||
653 | _aĐịa lý | ||
700 | 1 |
_aMai, Lý Quảng, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Chu Dương, _ebiên soạn |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Đức Thịnh, _ebiên soạn |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
913 | _aNguyễn Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363572 _d363572 |