000 | 00881nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069887 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185254.0 | ||
008 | 101207s1988 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079726 | ||
039 | 9 |
_a201803161646 _bhaianh _c201611041524 _dnbhanh _c201504270126 _dVLOAD _c201502080524 _dVLOAD _y201012070544 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.183 _bGIA 1988 _223 |
090 |
_a495.183 _bGIA 1988 |
||
242 | 0 | 0 |
_aGiáo trình hán ngữ kỹ thuật : _bGiáo trình nghe |
245 | 0 | 0 |
_a科技汉语教程: _b听力练习本 |
260 |
_a北京: _b华语教学, _c1988 |
||
300 | _a236 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDùng cho kỹ thuật _vGiáo trình |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363579 _d363579 |