000 | 00828nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000069966 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185255.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079807 | ||
039 | 9 |
_a201502080525 _bVLOAD _y201012070545 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a808 _bLAC 1911 |
||
090 |
_a808 _bLAC 1911 |
||
100 | 1 | _a乐, 平 | |
242 | 1 | 0 | _aTuyển tập về những lời hay ý đẹp của tình yêu |
245 | 1 | 0 |
_a爱情妙语集锦 / _c乐平 |
260 |
_a北京: _b中国城市, _c1991 |
||
300 | _a131 tr. | ||
653 | _aLời hay ý đẹp | ||
653 | _aVăn học thế giới | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363606 _d363606 |