000 | 00890nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070081 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185255.0 | ||
008 | 101207s1963 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060079923 | ||
039 | 9 |
_a201803051021 _bhaianh _c201611150913 _dnbhanh _c201611150913 _dnbhanh _c201504270126 _dVLOAD _y201012070546 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.11 _bBAC 1963 _223 |
090 |
_a495.11 _bBAC 1963 |
||
100 | 1 | _a博, 东华 | |
242 | 1 | 0 | _aThảo luận về từ đồng âm giọng Bắc Kinh |
245 | 1 | 0 |
_a北京音异读字的初步探讨 / _c博东华 |
260 |
_a北京: _b文字改革, _c1963 |
||
300 | _a44 tr. | ||
650 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xChữ viết |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363636 _d363636 |