000 00905nam a2200325 a 4500
001 vtls000070094
003 VRT
005 20240802185255.0
008 101207s1958 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079936
039 9 _a201803051030
_bhaianh
_c201611141639
_dnbhanh
_c201504270126
_dVLOAD
_c201502080526
_dVLOAD
_y201012070547
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.15
_bDU 1958
_223
090 _a495.15
_bDU 1958
100 1 _a俞, 敏
242 1 0 _aDanh từ, động từ hình dung từ
245 1 0 _a名词,动词,形容词 /
_c俞敏
260 _a上海:
_b新知识,
_c1958
300 _a36 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xDanh từ
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xĐộng từ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363640
_d363640