000 | 00855nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070102 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185255.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079944 | ||
039 | 9 |
_a201502080526 _bVLOAD _y201012070547 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bVUO 1992 |
||
090 |
_a895.109 _bVUO 1992 |
||
100 | 1 | _a王, 立均 | |
242 | 1 | 0 | _aChỉ đạo hướng dẫn làm văn vui của học sinh tiểu học |
245 | 1 | 0 |
_a小学生愉快作文指导 / _c王立均 |
260 |
_a杭州: _b杭州大学, _c1992 |
||
300 | _a348 tr. | ||
653 | _aCách làm văn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363643 _d363643 |