000 00839nam a2200313 a 4500
001 vtls000070103
003 VRT
005 20240802185256.0
008 101207s1973 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060079945
039 9 _a201803201024
_bhaianh
_c201611141642
_dnbhanh
_c201502080526
_dVLOAD
_y201012070547
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a421
_bBAO 1973
_223
090 _a421
_bBAO 1973
100 1 _a葆, 青
242 1 0 _aGiáo trình ngữ âm tiếng Anh
245 1 0 _a英语语音简明教程 /
_c葆青
260 _a北京:
_b商务印书,
_c1973
300 _a165 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ âm
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363644
_d363644