000 | 00891nam a2200337 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070136 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185256.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060079980 | ||
039 | 9 |
_a201502080527 _bVLOAD _y201012070547 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bVUO 1989 |
||
090 |
_a895.109 _bVUO 1989 |
||
100 | 1 | _a王, 海涛 | |
242 | 1 | 0 | _aChú thích và dịch đối chiếu văn thơ cổ trung học |
245 | 1 | 0 |
_a中学古诗文对照注译 / _c王海涛 |
260 |
_a广西 : _b广西民族, _c1989 |
||
300 | _a595 tr. | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
653 | _aVăn học cổ | ||
653 | _aĐối chiếu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363648 _d363648 |