000 00809nam a2200313 a 4500
001 vtls000070155
003 VRT
005 20240802185256.0
008 101207s1957 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080000
039 9 _a201803061619
_bhaianh
_c201611141644
_dnbhanh
_c201502080527
_dVLOAD
_y201012070547
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bVUO 1957
_223
090 _a495.1
_bVUO 1957
100 1 _a王, 力
242 1 0 _aTiếng Quảng Châu đơn giản
245 1 0 _a广州话浅说 /
_c王力
260 _a北京:
_b文字改革,
_c1957
300 _a108 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363655
_d363655