000 00798nam a2200301 a 4500
001 vtls000070165
003 VRT
005 20240802185256.0
008 101207s1961 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080010
039 9 _a201803161658
_bhaianh
_c201611150930
_dnbhanh
_c201502080527
_dVLOAD
_y201012070547
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bGIA(1) 1961
_223
090 _a495.1
_bGIA(1) 1961
242 0 0 _aGiản hóa Hán tự
245 0 0 _a简化汉字小楷字帖.
_n1 册
260 _a北京:
_b文字改革,
_c1961
300 _a144 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xChữ viết
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363660
_d363660