000 00778nam a2200325 p 4500
001 vtls000070187
003 VRT
005 20240802185256.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060080032
039 9 _a201502080527
_bVLOAD
_y201012070548
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bLY 1991
090 _a895.13
_bLY 1991
100 1 _a李, 汝珍
242 1 0 _aKính hoa duyên
245 1 0 _a镜花缘 /
_c李汝珍
260 _a上海:
_b上海古籍,
_c1991
300 _a491 tr.
653 _aTiểu thuyết
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363670
_d363670