000 00783nam a2200313 a 4500
001 vtls000070252
003 VRT
005 20240802185256.0
008 101207s1986 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080102
039 9 _a201611141528
_bnbhanh
_c201502080527
_dVLOAD
_y201012070548
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a412
_bTON 1986
_223
090 _a412
_bTON 1986
242 0 0 _aTổng hợp phân tích những tu từ khó
245 0 0 _a疑难字词辨析集
260 _a上海:
_b上海辞书,
_c1986
300 _a401 tr.
653 _aNgôn ngữ
653 _aTừ ngữ
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363686
_d363686