000 00853nam a2200337 p 4500
001 vtls000070272
003 VRT
005 20240802185257.0
008 101207s1990 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080125
039 9 _a201809071725
_bhaianh
_c201612121637
_dhaianh
_c201502080528
_dVLOAD
_y201012070549
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a302.2
_bTRU 1990
_223
090 _a302.2
_bTRU 1990
100 1 _a张, 清常
242 1 0 _aNgõ phố nhỏ
245 1 0 _a胡同及基他 /
_c张清常
260 _a北京:
_b语言学院,
_c1990
300 _a249 tr.
650 0 _aNgôn ngữ
650 0 _aNgôn ngữ xã hội
650 0 _aSociology.
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363693
_d363693