000 | 00812nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070314 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185257.0 | ||
008 | 101207s1984 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060080169 | ||
039 | 9 |
_a201604271256 _bhaianh _c201502080528 _dVLOAD _y201012070549 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 1 | 4 |
_a951 _bTUL 1984 _214 |
090 |
_a951 _bTUL 1984 |
||
242 | 0 | 0 | _aTư liệu nghiên cứu lịch sử Nho lâm ngoại |
245 | 0 | 0 | _a儒林外史研究资料 |
260 |
_a上海: _b古籍, _c1984 |
||
300 | _a336 tr. | ||
653 | _aLịch sử Trung Quốc | ||
653 | _aNho lâm ngoại sử | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363702 _d363702 |