000 | 00834nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070336 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185257.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060080192 | ||
039 | 9 |
_a201502080528 _bVLOAD _y201012070550 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.109 _bLIC(2) 1959 |
||
090 |
_a895.109 _bLIC(2) 1959 |
||
242 | 0 | 0 | _aLịch sử văn học dân gian Trung Quốc |
245 | 0 | 0 |
_a中国民间文学史. _n2册 |
260 |
_a北京: _b人民文学, _c1959 |
||
300 | _a408 tr. | ||
653 | _a Văn học dân gian | ||
653 | _a Văn học sử | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363706 _d363706 |