000 | 00793nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070344 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185257.0 | ||
008 | 101207s1958 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060080200 | ||
039 | 9 |
_a201611151536 _bnbhanh _c201502080528 _dVLOAD _y201012070550 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a440.9 _bGIA 1958 _223 |
090 |
_a440.9 _bGIA 1958 |
||
242 | 0 | 0 | _aGiản lược lịch sử văn học Pháp |
245 | 0 | 0 | _a法国文学简史 |
260 |
_a北京: _b作家, _c1958 |
||
300 | _a159 tr. | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363708 _d363708 |