000 | 00914nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070352 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185257.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060080208 | ||
039 | 9 |
_a201502080528 _bVLOAD _c201304181048 _dlamlb _c201304181047 _dlamlb _y201012070550 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.708 _bTUN(292) 2002 _214 |
||
090 |
_a895.708 _bTUN(292) 2002 |
||
242 | 0 | 0 |
_aTùng san văn tập Hàn Quốc. _nTập 292, _pTuyển tập văn thơ |
245 | 0 | 0 |
_a韩国文集丛刊. _n292 册 |
260 |
_a汉城: _b民族文化推进会, _c2002 |
||
300 | _a513 tr. | ||
653 | _aTuyển tập | ||
653 | _aVăn học Hàn Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
913 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363710 _d363710 |