000 00807nam a2200325 p 4500
001 vtls000070389
003 VRT
005 20240802185257.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060080245
039 9 _a201502080529
_bVLOAD
_y201012070550
_zVLOAD
041 _avie
044 _aVN
082 _a895.922 1
_bNGU 1960
090 _a895.922 1
_bNGU 1960
100 1 _a阮, 英才
242 1 0 _aTuyển tập thơ công nhân Việt Nam
245 1 0 _a越南工人诗选 /
_c阮英才
260 _a上海:
_b上海文艺,
_c1960
300 _a143 tr.
653 _aThơ
653 _aVăn học Việt Nam
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363723
_d363723