000 | 00812nam a2200325 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070465 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185258.0 | ||
008 | 101207 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU060080325 | ||
039 | 9 |
_a201502080530 _bVLOAD _y201012070551 _zVLOAD |
|
041 | _aChi | ||
044 | _aCN | ||
082 |
_a895.1 _bTUY 1991 |
||
090 |
_a895.1 _bTUY 1991 |
||
242 | 0 | 0 | _aTuyển tập tản văn Trần Hoành Triết |
245 | 0 | 0 | _a陈衡哲散文选集 |
260 |
_a天津: _b百华文艺, _c1991 |
||
300 | _a139 tr. | ||
653 | _aTrần Hoành Triết | ||
653 | _aTản văn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363742 _d363742 |