000 | 00936nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070467 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185258.0 | ||
008 | 101207s1990 cc rb 000 0 chi d | ||
035 | _aVNU060080327 | ||
039 | 9 |
_a201611041604 _bnbhanh _c201611041536 _dnbhanh _c201502080530 _dVLOAD _y201012070551 _zVLOAD |
|
041 | _achi | ||
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.184071 _bTRI(3) 1990 _223 |
090 |
_a495.184071 _bTRI(3) 1990 |
||
100 | 1 | _a郑, 玉 | |
242 | 1 | 0 | _aGiáo trình tiếng Hán kỹ thuật: Giáo trình đọc trung cấp |
245 | 1 | 0 |
_a科技汉语教程: 中级讲读课本. _n3 册 / _c郑玉 |
260 |
_a天津: _b天津大学, _c1990 |
||
300 | _a265 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHán ngữ | ||
653 | _aTiếng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrương Kim Thanh | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c363743 _d363743 |