000 00864nam a2200313 a 4500
001 vtls000070495
003 VRT
005 20240802185258.0
008 101207s1991 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080355
039 9 _a201803021649
_bhaianh
_c201611141627
_dnbhanh
_c201502080530
_dVLOAD
_y201012070551
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.12
_bCAC 1991
_223
090 _a495.12
_bCAC 1991
242 0 0 _aCác từ địa phương của Thượng Hải
245 0 0 _a上海方言词汇
260 _a上海:
_b上海教育,
_c1991
300 _a496 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xNgữ pháp
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xTừ địa phương
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363756
_d363756