000 00810nam a2200325 a 4500
001 vtls000070552
003 VRT
005 20240802185258.0
008 101207s1980 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080412
039 9 _a201611081439
_bnbhanh
_c201502080530
_dVLOAD
_y201012070552
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1071
_bGIA(3) 1980
_223
090 _a495.1071
_bGIA(3) 1980
242 0 0 _aGiáo trình Hán ngữ cơ sở
245 0 0 _a基础汉语课本.
_n3 册
260 _a北京:
_b外文,
_c1980
300 _a295 tr.
653 _aGiáo trình
653 _aHán ngữ
653 _aTiếng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363767
_d363767