000 00806nam a2200325 p 4500
001 vtls000070582
003 VRT
005 20240802185258.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060080443
039 9 _a201502080531
_bVLOAD
_y201012070552
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a895.13
_bVON(1) 1991
090 _a895.13
_bVON(1) 1991
100 1 _a网, 蛛生
242 1 0 _aTrào lưu người Thượng Hải
245 1 0 _a人海潮.
_n1 册 /
_c网蛛生
260 _a上海:
_b上海古籍,
_c1991
300 _a380 tr.
653 _aTruyện
653 _aVăn học Trung Quốc
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363776
_d363776