000 00907nam a2200325 p 4500
001 vtls000070633
003 VRT
005 20240802185259.0
008 101207 000 0 eng d
035 _aVNU060080495
039 9 _a201803071010
_bhaianh
_c201502080531
_dVLOAD
_c201304101519
_dlamlb
_y201012070553
_zVLOAD
041 _aChi
044 _aCN
082 _a495.1
_bVIE(2) 1960
_214
090 _a495.1
_bVIE(2) 1960
100 1 _a袁, 家骅
242 1 0 _aĐại cương phương ngữ Hán ngữ
245 1 0 _a汉语方言概要.
_n2 册 /
_c袁家骅
260 _a北京:
_b文字改革,
_c1960
300 _a323 tr.
650 0 _aTiếng Trung Quốc
_xPhương ngữ
_vGiáo trình
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
913 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363792
_d363792