000 00830nam a2200325 a 4500
001 vtls000070660
003 VRT
005 20240802185259.0
008 101207s1989 cc b 000 0 chi d
035 _aVNU060080522
039 9 _a201611081510
_bnbhanh
_c201502080532
_dVLOAD
_y201012070554
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.1
_bHO(3) 1989
_223
090 _a495.1
_bHO(3) 1989
100 1 _a胡, 裕树
242 1 0 _aHán ngữ ngày nay:
_bViết chữ Hán
245 1 0 _a今日汉语:
_b汉字练习.
_n3 册 /
_c胡裕树
260 _a复旦:
_b大学,
_c1990
300 _a46 tr.
653 _aHán ngữ
653 _aTiếng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363801
_d363801