000 | 01113nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000070704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802185259.0 | ||
008 | 101207s1997 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU060080566 | ||
039 | 9 |
_a201711221106 _bbactt _c201703230932 _dbactt _c201502080532 _dVLOAD _y201012070554 _zVLOAD |
|
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9228 _bLE-A 1997 _223 |
090 |
_a495.922 _bLE-A 1997 |
||
100 | 1 | _aLê, A | |
245 | 1 | 0 |
_aTiếng Việt thực hành : _bdùng cho sinh viên không chuyên ngữ / _cLê A, Đinh Thanh Huệ |
260 |
_aH.: _bGiáo dục, _c1997 |
||
300 | _a236 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
700 | 1 |
_aĐinh, Thanh Huệ, _d1939- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aPhòng Thông tin | ||
912 | _aTrương Kim Thanh | ||
913 | 1 | _aĐ.Mùi | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
961 | 1 |
_aĐHKHXH&NV _bKhoa Tiếng Việt và Văn hoá Việt Nam cho Người Nước ngoài |
|
999 |
_c363807 _d363807 |