000 00835nam a2200337 a 4500
001 vtls000070718
003 VRT
005 20240802185259.0
008 101207s1988 cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU060080580
039 9 _a201611081525
_bnbhanh
_c201502080532
_dVLOAD
_y201012070554
_zVLOAD
041 _achi
044 _aCN
082 0 4 _a495.11
_bLY 1988
_223
090 _a495.11
_bLY 1988
100 1 _a李, 德津
242 1 0 _aSách tập viết chữ Hán
245 1 0 _a汉字练习本 /
_c李德津
260 _a北京:
_b北京师范大学,
_c1988
300 _a284 tr.
653 _aChữ Hán
653 _aHán ngữ
653 _aTiếng
900 _aTrue
911 _aTrương Kim Thanh
912 _aNguyễn Bích Hạnh
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c363809
_d363809